Có 2 kết quả:

勝任 shèng rèn ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ胜任 shèng rèn ㄕㄥˋ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) qualified
(2) competent (professionally)
(3) to be up to a task

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) qualified
(2) competent (professionally)
(3) to be up to a task

Bình luận 0